Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 31:7 | 32 |
2
|
13 | 9 | 20:9 | 30 |
3
|
13 | 8 | 22:10 | 27 |
4
|
13 | 7 | 25:12 | 24 |
5
|
13 | 7 | 22:12 | 22 |
6
|
13 | 6 | 19:12 | 22 |
7
|
13 | 7 | 17:17 | 22 |
8
|
13 | 6 | 19:14 | 21 |
9
|
13 | 6 | 16:17 | 20 |
10
|
13 | 4 | 12:20 | 15 |
11
|
13 | 3 | 11:18 | 12 |
12
|
13 | 3 | 11:18 | 12 |
13
|
13 | 2 | 15:29 | 10 |
14
|
13 | 2 | 11:25 | 9 |
15
|
13 | 1 | 13:27 | 7 |
16
|
13 | 0 | 5:22 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.