-
WK League Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 13 | 3 | 5 | 36 | 14 | 22 | 42 |
2
|
21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 18 | 15 | 41 |
3
|
21 | 12 | 4 | 5 | 36 | 15 | 21 | 40 |
4
|
21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 33 |
5
|
21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 33 | -6 | 22 |
6
|
21 | 5 | 6 | 10 | 20 | 38 | -18 | 21 |
7
|
21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 38 | -16 | 19 |
8
|
21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 37 | -22 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WK League Nữ (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WK League Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.