Giải đấu
-
Eredivisie Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng Eredivisie Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 1 | 0 | 28 | 7 | 21 | 22 |
2
|
8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 9 | 13 | 19 |
3
|
8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 6 | 16 | 18 |
4
|
8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 8 | 14 | 18 |
5
|
8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 |
6
|
8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 12 |
7
|
7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 |
8
|
8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 19 | -13 | 5 |
9
|
8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 25 | -18 | 4 |
10
|
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 31 | -25 | 4 |
11
|
8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 18 | -10 | 3 |
12
|
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 19 | -16 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.