Giải đấu
-
Eredivisie Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng Eredivisie Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 10 | 25 | 25 |
2
|
9 | 7 | 2 | 0 | 28 | 7 | 21 | 23 |
3
|
10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 7 | 18 | 22 |
4
|
10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 |
5
|
10 | 7 | 0 | 3 | 21 | 11 | 10 | 21 |
6
|
9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 21 | -4 | 14 |
7
|
9 | 3 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 12 |
8
|
10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 |
9
|
10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 27 | -17 | 7 |
10
|
10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 5 |
11
|
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 38 | -31 | 4 |
12
|
9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 22 | -18 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.