Giải đấu
-
Bundesliga Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng Bundesliga Nữ hôm nay
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 10 | 1 | 0 | 40 | 4 | 36 | 31 |
2
|
11 | 8 | 1 | 2 | 37 | 17 | 20 | 25 |
3
|
11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 20 |
4
|
10 | 6 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 19 |
5
|
11 | 6 | 1 | 4 | 24 | 19 | 5 | 19 |
6
|
11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 19 |
7
|
11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 |
8
|
11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 |
9
|
11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 22 | -6 | 13 |
10
|
10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 22 | -10 | 12 |
11
|
11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 |
12
|
11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 25 | -14 | 7 |
13
|
11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 28 | -21 | 5 |
14
|
11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 26 | -16 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.