-
Promé Divishon
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 6 | 1 | 35 | 16 | 19 | 39 |
2
|
18 | 10 | 6 | 2 | 29 | 20 | 9 | 36 |
3
|
18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 17 | 5 | 28 |
4
|
18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 18 | 6 | 27 |
5
|
18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 30 | -2 | 23 |
6
|
18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 26 | 0 | 22 |
7
|
18 | 3 | 9 | 6 | 18 | 23 | -5 | 18 |
8
|
18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 32 | -12 | 17 |
9
|
18 | 3 | 7 | 8 | 18 | 28 | -10 | 16 |
10
|
18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Promé Divishon (Giai đoạn Đội thắng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 |
2
|
5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 |
3
|
5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
4
|
5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 |
5
|
5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 |
6
|
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Promé Divishon (Top 4)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
2
|
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3
|
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
4
|
3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Promé Divishon (Grand Final)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.