Giải đấu
-
Champions League Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng Champions League Nữ hôm nay
Bán kết
Racing Luxembourg Nữ
5
AEK Athens FC Nữ
3
Flora Nữ
1
Riga FC Nữ
4
Anenii Noi Nữ
0
Swieqi Nữ
5
Myjava Nữ
3
Buducnost Nữ
0
Ljuboten Nữ
4
NSI Runavik Nữ
1
NSA Sofia Nữ
0
Pyunik Yerevan Nữ
1
Fomget GSK Nữ
2
Neftci Baku Nữ
0
?
Kiryat Gat Nữ
Cardiff City Nữ
0
Athlone WFC Nữ
4
?
Agram Zagreb Nữ
Mitrovica Nữ
1
Cliftonville Nữ
3
?
Guria L. Nữ
Chung kết
Racing Luxembourg Nữ
2
Riga FC Nữ
1
Swieqi Nữ
1
Myjava Nữ
2
Ljuboten Nữ
4
Pyunik Yerevan Nữ
0
Fomget GSK Nữ
3
Kiryat Gat Nữ
1
Athlone WFC Nữ
3
Agram Zagreb Nữ
0
Cliftonville Nữ
1
Guria L. Nữ
2
Chung kết
Valerenga Nữ
3
2
Ferencvaros Nữ
0
1
Vorskla Poltava Nữ
0
0
Leuven Nữ
2
0
St. Polten Nữ
3
2
Fortuna Hjorring Nữ
1
1
GKS Katowice Nữ
0
1
Twente Nữ
4
4
Hacken Nữ
1
1
Atl. Madrid Nữ
1
2
Paris FC Nữ
0
2
Austria Vienna Nữ
0
0
Brann Nữ
1
0
Manchester Utd Nữ
0
3
Eintracht Frankfurt Nữ
1
0
Real Madrid Nữ
2
3
AS Roma Nữ
1
2
Sporting Nữ
2
0
Chung kết
Flora Nữ
0
AEK Athens FC Nữ
1
Anenii Noi Nữ
0
Buducnost Nữ
3
NSA Sofia Nữ
0
NSI Runavik Nữ
4
Guria L. Nữ
1
Farul Constanta Nữ
4
Myjava Nữ
1
Shymkent Nữ
2
Fomget GSK Nữ
3
HJK Nữ
2
Nordsjaelland Nữ
4
Aktobe Nữ
2
Metalist 1925 Nữ
0
PSV Nữ
2
Vllaznia Nữ
3
Racing Luxembourg Nữ
1
Crvena zvezda Nữ
0
Athlone WFC Nữ
2
Valur Nữ
1
Inter Nữ
4
Apollon Nữ
2
Hibernian Nữ
3
Sarajevo Nữ
5
Ljuboten Nữ
0
| Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 |
2
|
5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 13 |
3
|
5 | 3 | 2 | 0 | 18 | 2 | 16 | 11 |
4
|
5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 |
5
|
5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 |
6
|
5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 13 | -2 | 10 |
7
|
5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 |
8
|
5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
9
|
5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 |
10
|
5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 |
11
|
5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 7 |
12
|
5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 |
13
|
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 |
14
|
5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 |
15
|
5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 1 |
16
|
5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 1 |
17
|
5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 18 | -15 | 1 |
18
|
5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 22 | -20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Champions League Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.