-
All-Island Cup Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - All-Island Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - All-Island Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
5
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - All-Island Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - All-Island Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.