-
Nacional B
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 |
2
|
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 8 | -2 | 9 |
3
|
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
4
|
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 4 | 15 | 18 |
2
|
8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 9 | 3 | 13 |
3
|
8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 |
4
|
8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 |
5
|
8 | 0 | 0 | 8 | 6 | 27 | -21 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 17 |
2
|
8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
3
|
8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 13 |
4
|
8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 |
5
|
8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 27 | -23 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 3 | 0 | 24 | 7 | 17 | 18 |
2
|
8 | 3 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 12 |
3
|
8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 14 | 1 | 12 |
4
|
8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 11 | -1 | 10 |
5
|
8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 40 | -32 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 7 | 16 | 20 |
2
|
8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 15 | 2 | 13 |
3
|
8 | 3 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 12 |
4
|
8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 8 |
5
|
8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 36 | -32 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2
|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 15 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 2 | 8 | 11 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 19 | -19 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 8 | 17 | 19 |
2
|
8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 7 | 8 | 15 |
3
|
8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 |
4
|
8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 22 | -13 | 5 |
5
|
8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng I | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 16 |
2
|
8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 14 | 0 | 14 |
3
|
8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 13 |
4
|
8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 8 | -4 | 7 |
5
|
8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nacional B (Giai đoạn 2: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.