Thể Thao 247 - LĐBĐ Việt Nam mới đây đã công bố giá vé xem ĐT Việt Nam thi đấu 2 trận trên sân nhà.
AFF Cup 2018 có nhiều thay đổi, trong đó đáng chú ý nhất khi không còn nước chủ nhà đăng cai giải đấu. Theo đó, các đội tuyển sẽ có những trận đấu chơi trên sân nhà và sân khách. Tại vòng bảng, ĐT Việt Nam sẽ có 2 trận trên sân nhà tiếp đón Malaysia (SVĐ Mỹ Đình) và Campuchia (SVĐ Hàng Đẫy).
Mới đây nhất, VFF đã chính thức công bố giá vé xem 2 trận đấu của ĐT Việt Nam trên sân nhà.
Ở trận gặp Malaysia trên SVĐ Mỹ Đình, sẽ có 4 giá vé phục vụ NHM. Theo đó, giá vé rẻ nhất là 150.000đ, tiếp theo là 200.000đ, 300.000đ và 400.000đ.
Trận gặp Malaysia mang ý nghĩa quan trọng với ĐT Việt Nam, bởi vậy cuộc đối đầu này hứa hẹn nhiều hấp dẫn.
Trong khi đó, trận gặp Campuchia thuộc lượt trận cuối vòng bảng. Trận này diễn ra trên SVĐ Hàng Đẫy và giá vé rẻ hơn. Cụ thể, mệnh giá rẻ nhất là 150.000đ, 2 mệnh giá còn lại gồm 200.000đ và 300.000đ.
>> ĐT Việt Nam nhận “cảnh báo” về 3 cầu thủ đáng gờm tại AFF Cup 2018
>> Cựu sao MU dự đoán kết cục khi Việt Nam gặp Thái Lan ở AFF Cup 2018
Để sở hữu vé xem ĐT Việt Nam đấu AFF Cup, NHM có thể đặt mua online. Thời gian mở bán vé online: Từ 09h00 ngày 01/11/2018 (thứ Năm). Ngày kết thúc bán vé online: 12h00 ngày 10/11/2018 (thứ Bảy)
Ngày trả vé đã được đăng ký thành công qua mạng: 8, 9 và 10/11/2018 (Sáng từ 09h00 đến 11h45; chiều từ 14h00 đến 16h45) tại trụ sở LĐBĐVN, đường Lê Quang Đạo (Mỹ Đình), P.Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Bên cạnh đó, NHM cũng có thể mua vé trực tiếp tại các quầy. BTC bắt đầu bán vé rộng rãi từ 08h00 đến 17h00 (hoặc đến khi hết vé trước thời gian dừng bán) ngày 11/11/2018 tại SVĐQG Mỹ Đình.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |