Những trận đấu của ĐT Thái Lan luôn thu hút lượng theo dõi lớn của khán giả.
Theo lịch thi đấu vòng bảng AFF Cup 2022, ĐT Thái Lan sẽ lần lượt gặp các đối thủ là Brunei, Philippines, Indonesia và Campuchia. Trong đó, chuyến làm khách của Thái Lan trước Indonesia được coi là trận cầu tâm điểm của bảng A.
Giá vé xem các trận sân nhà của ĐT Indonesia có giá là 13,48 USD. Theo cập nhật từ trang Asean Football, vé xem trận Indonesia vs Thái Lan đã được bán hết từ ngày 25/12. Liên đoàn bóng đá Indonesia đã phát hành 50.000 vé để phục vụ nhu cầu theo dõi của người hâm mộ.
Trước khi bước vào trận gặp Thái Lan, Indonesia sẽ có màn so tài với Brunei. Ở trận này, thầy trò HLV Shin Tae Yong đá trên sân Kuala Lumpur. Rất đông khán giả Indonesia đã có mặt tại Malaysia để tiếp lửa tinh thần cho đội bóng xứ Vạn đảo.
Sau khi gặp Brunei, ĐT Indonesia chỉ có 2 ngày để chuẩn bị cho đại chiến với Thái Lan. Trận Indonesia vs Thái Lan được diễn ra vào lúc 16h30 ngày 29/12 tới đây.
Nói về lịch thi đấu với mật độ dày, HLV Shin Tae Yong cho biết: "Như chúng ta đã biết, AFF Cup 2022 không tập trung ở một nơi. Vì vậy, chúng tôi phải di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác.
Như các bạn đã biết, lịch thi đấu AFF Cup 2022 rất dày đặc. Để đạt được mục tiêu vô địch, chúng tôi phải chuẩn bị thể lực tốt. Vì vậy, tôi cùng ban huấn luyện sẽ tính tới phương án xoay tua các cầu thủ".
Thái Lan là đối thủ đầy duyên nợ với Indonesia tại đấu trường khu vực. Ở kỳ AFF Cup gần nhất trên đất Singapore, đội bóng xứ Vạn đảo đã mất chức vô địch vào tay người Thái qua đó có lần thứ 6 về nhì. Cùng với Thái Lan, Việt Nam, Indonesia chính là một trong những ứng viên sáng giá cho chức vô địch AFF Cup 2022.
Lịch thi đấu AFF Cup hôm nay 26/12: Thái Lan gặp khó?
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |