Cập nhật thông tin về lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng bảng A AFF Cup 2022 - giải vô địch bóng Đông Nam Á 2022.
Tại Giải vô địch bóng đá Đông Nam 2022, bảng A là cuộc đấu giữa Thái Lan, Indonesia, Philippines, Campuchia và Brunei.
Theo công bố từ lịch thi đấu AFF Cup 2022 của BTC, các trận đấu tại bảng A sẽ bắt đầu diễn ra vào ngày 20/12. Thái Lan sẽ thi đấu vào các ngày 20/12, 27/12 29/12 và 1/2.
Trong khi đó Indonesia sẽ thi đấu vào ngày 23/12, 27/12, 29/12 và 02/1.
Ngày | Giờ | Đội | Tỷ số | Đội | Trực tiếp |
20/12 | 17h00 | Campuchia | 3 - 2 | Philippines | VTV5, FPT Play |
19h30 | Brunei | 0 - 4 | Thái Lan | VTV Cần Thơ, FPT Play | |
23/12 | 16h30 | Indonesia | 2 - 1 | Campuchia | VTV5, FPT Play |
17h00 | Philippines | 5 - 1 | Brunei | VTV Cần Thơ, FPT Play | |
26/12 | 17h00 | Brunei | ? - ? | Indonesia | VTV5, FPT Play |
19h30 | Thái Lan | ? - ? | Philippines | VTV Cần Thơ, FPT Play | |
29/12 | 16h30 | Indonesia | ? - ? | Thái Lan | VTV5, FPT Play |
17h00 | Campuchia | ? - ? | Brunei | VTV Cần Thơ, FPT Play | |
2/1 | 19h30 | Thái Lan | ? - ? | Campuchia | VTV5, FPT Play |
19h30 | Indonesia | ? - ? | Philippines | VTV Cần Thơ, FPT Play |
(Cập nhật hôm nay 26/12)
STT | Đội | Số trận | Hiệu số | Điểm |
1 | Thái Lan | 1 | 5 | 3 |
2 | Philippines | 2 | 3 | 3 |
3 | Indonesia | 1 | 1 | 3 |
4 | Campuchia | 2 | -0 | 3 |
5 | Brunei | 2 | -9 | 0 |
Sau hai lượt trận đầu tiên, Thái Lan đang tạm xếp đầu trên bảng xếp hạng với 3 điểm có được. Thầy trò HLV Mano Polking vẫn còn trong tay 1 trận chưa đấu.
Xếp thứ 2, 3 và 4 lần lượt là Philippines, Indonesia và Campuchia. Tuy nhiên, Indonesia mới chỉ có được 1 điểm.
Brunei đang là đội bóng gặp nhiều khó khăn nhất khi chưa có được điểm số nào sau hai lượt trận đầu tiên.
>> Xem thêm: Bảng xếp hạng AFF Cup 2022 mới nhất
>> Xem thêm: Trực tiếp AFF Cup 2022 trên VTV6 (Cần Thơ)
>> Xem thêm: Trực tiếp AFF Cup 2022 trên VTV5
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |