Thể Thao 247 - Việc Tranfermarkt định giá không đầy đủ khiến giá trị của ĐT Việt Nam tại AFF Cup 2018 kém Thái Lan rất nhiều lần.
VIDEO: Hoàng 'bò' được định giá đắt nhất ĐTVN
Danh sách ĐT Việt Nam dự AFF Cup có 23 cầu thủ trong đó có nhiều cái tên nổi bật như Đặng Văn Lâm, Nguyễn Văn Quyết, Nguyễn Quang Hải... Tuy nhiên, Tranfermarkt chỉ định giá 4 cầu thủ là Nguyễn Trọng Hoàng 100.000 euro, Lương Xuân Trường 50.000 euro, Nguyễn Anh Đức 50.000 euro, cuối cùng là Nguyễn Công Phượng 25.000 euro. Tổng cộng, toàn đội ĐT Việt Nam chỉ có giá trị 225.000 euro.
Với con số trên, ĐT Việt Nam có lẽ chỉ xếp trên Lào, Campuchia hay Đông Timor, những đội không được Tranfermarkt định giá. Trong khi giá trị của Văn Quyết và các đồng đội kém Thái Lan hơn 20 lần, cũng như 'hít khói' các đội Singapore, Malaysia, Myanmar, Indonesia.
Theo tìm hiểu của phóng viên Thể Thao 247, Việt Nam là đội tuyển duy nhất không được Tranfermarkt định giá đầy đủ các cầu thủ, khiến tổng giá trị của cả đội rất thấp. Trong khi Thái Lan, Philippines, Indonesia là 3 đội được định giá toàn bộ 23 cầu thủ, những đội còn lại cũng chỉ khuyết giá của một vài cái tên.
Đứng đầu trong danh sách này chính là đội tuyển Philippines với giá trị đội hình 7,93 triệu bảng, người cao nhất thủ môn Neil Etheridge (Cardiff City) được định giá 3,5 triệu bảng. Đứng thứ 2 là Thái Lan khoảng 4,93 triệu bảng, trong đó cái tên có giá cao nhất là Thitipan Puangchan 400.000 euro.
Kế tiếp là ĐT Indonesia khoảng 3,85 triệu bảng, với Stefano Lilipaly được định giá 450.000 euro. ĐT Myanmar có tổng giá trị 2,53 triệu bảng, trong đó Aung Thu cao nhất với 350.00 euro. ĐT Malaysia trị giá 2,05 triệu bảng, người đứng đầu là tiền đạo nhập tịch Mohamadou Sumareh 250.000 euro. ĐT Singapore khoảng 1,85 triệu bảng, cao nhất là đội trưởng Hariss Harun 150.000 euro.
Tranfermarkt định giá ĐT Việt Nam:
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 1 |