Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 05/6 với nhiều trận cầu hấp dẫn trên khắp các sân cỏ, trong đó tâm điểm là cuộc đọ sức giữa U23 Việt Nam vs U23 Hàn Quốc.
Nội dung chính
Sau trận ra quân không được như ý khi để U23 Thái Lan cầm hòa ở những phút bù giờ cuối cùng, tối ngày 05/6, U23 Việt Nam sẽ bước vào trận đấu thứ 2 tại VCK U23 châu Á 2022 gặp đối thủ được đánh giá mạnh nhất bảng đấu là U23 Hàn Quốc.
Với HLV Gong Oh-kyun, U23 Hàn Quốc là đội bóng quen thuộc khi ông tùng có khoảng thời gian làm việc trong đội ngũ ban huấn luyện của đội bóng này.
Ở trận đấu này, U23 Việt Nam sẽ không có được sự phục vụ của hai cầu thủ quan trọng là thủ thành Nguyễn Văn Toản và tiền đạo Danh Trung do gặp phải chấn thương từ trận đấu trước đó.
Nếu có được điểm trước U23 Hàn Quốc, Thanh Bình và các đồng đội sẽ sáng cửa giành vé đi tiếp vào vòng tứ kết.
Thời gian | Trận đấu | Link xem |
20h00 ngày 05/6 | U23 Việt Nam vs U23 Hàn Quốc | TẠI ĐÂY |
22h00 ngày 05/6 | U23 Thái Lan vs U23 Malaysia | TẠI ĐÂY |
Thời gian | Trận đấu | Link xem |
23h00 ngày 05/6 | Wales vs Ukraine | TẠI ĐÂY |
Thời gian | Trận đấu | Link xem |
23h00 ngày 05/6 | Cyprus vs Northern Ireland | |
23h00 ngày 05/6 | Gibraltar vs North Macedonia | |
20h00 ngày 05/6 | San Marino vs Malta | |
01h45 ngày 06/6 | CH Séc vs Tây Ban Nha | |
01h45 ngày 06/6 | Thụy Sĩ vs Bồ Đào Nha | |
01h45 ngày 06/6 | Serbia vs Slovenia | |
01h45 ngày 06/6 | Thụy Điển vs Nauy | |
01h45 ngày 06/6 | Kosovo vs Greece | |
01h45 ngày 06/6 | Bulgaria vs Georgia |
Diễn biến tất cả các trận đấu này sẽ được cập nhật liên tục.
Bảng xếp hạng VCK U23 châu Á 2022: U23 Việt Nam xếp thứ mấy?
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |