Sau hai trận hòa, U23 Việt Nam vẫn có cơ hội để giành vé lọt vào tứ kết U23 Châu Á 2020.
Nội dung chính
Highlights U23 Việt Nam 0-0 U23 Jordan (VCK U23 châu Á 2020). Nguồn: FPT, FOX Sports
Theo bảng xếp hạng VCK U23 Châu Á 2020, U23 Việt Nam đang tạm xếp thứ 3 tại bảng D. Trong khi, U23 UAE đứng đầu bảng D do nhỉnh hơn hiệu số của U23 Jordan, còn U23 Triều Tiên đứng cuối sau 2 trận thua.
Bảng xếp hạng bảng D - VCK U23 Châu Á 2020 | |||
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | U23 UAE | +2 | 4 |
2 | U23 Jordan | +1 | 4 |
3 | U23 Việt Nam | 0 | 2 |
4 | U23 Triều Tiên | -3 | 0 |
Cơ hội nào để U23 Việt Nam đi tiếp?
U23 Việt Nam vẫn còn cơ hội để lọt vào tứ kết U23 Châu Á 2020, nếu giành chiến thắng ở trận đấu với Triều Tiên. Tuy nhiên, đoàn quân của HLV Park Hang Seo cần có thêm điều kiện 'đủ' ở trận Jordan vs UAE.
Kịch bản nào sẽ xảy ra? (Việt Nam đang hoà Triều Tiên 1-1, trong khi UAE dẫn Jordan 1-0) - U23 Việt Nam thắng U23 Triều Tiên: + Jordan thắng UAE hoặc UAE thắng Jordan: Việt Nam đi tiếp + Jordan hoà có tỉ số (1-1; 2-2;...) UAE: Việt Nam bị loại - U23 Việt Nam hoà hoặc thua U23 Triều Tiên: Chắc chắn bị loại. |
1. Thành tích đối đầu
2. Hiệu số bàn thắng trong các trận đối đầu
3. Số bàn thắng ghi được trong các trận đối đầu
4. Hiệu số bàn thắng với các đội trong bảng
5. Số bàn thắng ghi được với các đội trong bảng
6. Nếu hai đội đang cạnh tranh gặp nhau ở lượt trận cuối, sẽ đá 11m để phân định
7. Điểm kỷ luật (thẻ vàng = 1 điểm, thẻ đỏ là kết quả của hai thẻ vàng = 3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = 3 điểm, thẻ vàng theo sau là thẻ đỏ trực tiếp = 4 điểm)
8. Bốc thăm
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |