Quảng cáo

Cơn mưa bàn thắng, Romania thắng dễ trước Andorra

Việt Hoàng Việt Hoàng
Thứ hai, 16/10/2023 04:24 AM (GMT+7)

(Kết quả bóng đá Romania vs Andorra) - Trước đội bóng đứng cuối bảng xếp hạng, Romania đã xuất sắc giành trọn 3 điểm qua đó đứng đầu bảng I, vòng loại Euro 2024.

Trước một đối thủ được đánh giá yếu hơn, Romania nhập cuộc hết sức tự tin. Sau rất nhiều những tình huống hãm thành, phút 23 bàn thắng mới đến cho Romania nhờ pha lập công của Stanciu.

Tiếp đà hưng phấn, phút thứ 28, đội chủ nhà đã có bàn thắng nhân đôi cách biệt sau cú dứt điểm chính xác của Hagi. Và dấu chấm hết đã đến cho Andorra, khi phút 44 Marin thực hiện cú sút phạt đền chính xác nâng tỷ số lên 3-0 cho đội chủ nhà.

Kết quả Romania vs Andorra: Cơn mưa bàn thắng, Romania thắng dễ trước Andorra 341769
Một trận thắng dễ dàng của Romania (Nguồn: Getty)

Trước một Romania quá mạnh Andorra chỉ biết phạm lỗi để ngăn cản, hiệp 1 đội khách đã nhận về cho mình tới 5 chiếc thẻ vàng. 

5 phút sau khi hiệp 2 bắt đầu, Coman đã ấn định tỷ số với bàn thắng thứ 4. Với lợi thế quá lớn, Romania chủ động làm chậm nhịp độ trận đấu và rồi kết quả 4-0 được giữ đến cuối trận.

Với chiến thắng này, Romania xuất sắc đứng đầu bảng I, tuy nhiên tấm vé đến vòng chung kết Euro 2024 vẫn chưa được định đoạt vì Israel còn 2 trận chưa đấu.

Trận đấu
Romania
Kết thúc
4 - 0
16.10.2023 01:45
Andorra

Tường thuật Romania vs Andorra, 16/10/2023

Đang cập nhật dữ liệu...

virtual news close toggle toggle-filled warning facebook lock ellipsis settings Info table calendar alerts Favorite clock link twitter double_angle_left double_angle_right double_angle_up double_angle_down Previous Next angle_up angle_down menu-soccer soccer soccer-live mymatches-soccer Substitution In Substitution Out Red Card Yellow Card Second Yellow Card Goal Goal Missed Goal Penalty Goal Penalty Missed Own Goal

Đội hình ra sân
Dự bị
7
Alibec
Alibec
22
Borza
Borza
8
Cicaldau
Cicaldau
9
Dragus
Dragus
20
Man
Man
6
Marin
Marin
13
Mihaila
Mihaila
1
Nita
Nita
2
Ratiu
Ratiu
4
Rus
Rus
5
Screciu
Screciu
16
Tarnovanu
Tarnovanu
22
Bernat
Bernat
2
de Pablos
de Pablos
10
Fernandez
Fernandez
16
Gomes
Gomes
14
Jordi Alaez
Jordi Alaez
1
Josep Antoni
Josep Antoni
20
Pomares
Pomares
7
Pujol
Pujol
23
Rubio
Rubio
11
Vieitez
Vieitez
19
Viladot
Viladot
13
Xisco Pires
Xisco Pires
Huấn luyện viên
Iordanescu E.
Iordanescu E.
Alvarez K.
Alvarez K.

1.83
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.07
69%
Kiểm soát bóng
31%
17
Số lần dứt điểm
2
9
Sút trúng đích
0
6
Dứt điểm ra ngoài
2
2
Sút bị chặn
0
14
Đá phạt
10
5
Phạt góc
0
2
Việt vị
3
0
Thủ môn Cứu thua
5
8
Phạm lỗi
12
0
Thẻ Đỏ
1
1
Thẻ Vàng
7
662
Tổng số đường chuyền
171
618
Số đường chuyền hoàn thành
109
11
Tắc bóng
12
144
Tấn công
58
68
Tấn công nguy hiểm
15

Theo dõi Thethao247 trên
Bán kết
participant
Wales
4
participant
Phần Lan
1
participant
Ba Lan
5
participant
Estonia
1
participant
Bosnia & Herzegovina
1
participant
Ukraine
2
participant
Israel
1
participant
Iceland
4
participant
Georgia
2
participant
Luxembourg
0
participant
Hy Lạp
5
participant
Kazakhstan
0
Chung kết
participant
Wales
0
participant
Ba Lan
1
participant
Ukraine
2
participant
Iceland
1
participant
Georgia
1
participant
Hy Lạp
0
Vòng 1/8
participant
Tây Ban Nha
4
participant
Georgia
1
participant
Đức
2
participant
Đan Mạch
0
participant
Bồ Đào Nha
1
participant
Slovenia
0
participant
Pháp
1
participant
Bỉ
0
participant
Romania
0
participant
Hà Lan
3
participant
Áo
1
participant
Thổ N. K.
2
participant
Anh
2
participant
Slovakia
1
participant
Thụy Sĩ
2
participant
Ý
0
Tứ kết
participant
Tây Ban Nha
2
participant
Đức
1
participant
Bồ Đào Nha
0
participant
Pháp
1
participant
Hà Lan
2
participant
Thổ N. K.
1
participant
Anh
2
participant
Thụy Sĩ
1
Bán kết
participant
Tây Ban Nha
2
participant
Pháp
1
participant
Hà Lan
1
participant
Anh
2
Chung kết
participant
Tây Ban Nha
2
participant
Anh
1
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Đức 3 2 1 0 6 7
2 Thụy Sĩ 3 1 2 0 2 5
3 Hungary 3 1 0 2 -3 3
4 Scotland 3 0 1 2 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Tây Ban Nha 3 3 0 0 5 9
2 Ý 3 1 1 1 0 4
3 Croatia 3 0 2 1 -3 2
4 Albania 3 0 1 2 -2 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Anh 3 1 2 0 1 5
2 Đan Mạch 3 0 3 0 0 3
3 Slovenia 3 0 3 0 0 3
4 Serbia 3 0 2 1 -1 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Áo 3 2 0 1 2 6
2 Pháp 3 1 2 0 1 5
3 Hà Lan 3 1 1 1 0 4
4 Ba Lan 3 0 1 2 -3 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Romania 3 1 1 1 1 4
2 Bỉ 3 1 1 1 1 4
3 Slovakia 3 1 1 1 0 4
4 Ukraine 3 1 1 1 -2 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Bồ Đào Nha 3 2 0 1 2 6
2 Thổ N. K. 3 2 0 1 0 6
3 Georgia 3 1 1 1 0 4
4 Cộng hòa Séc 3 0 1 2 -2 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH đội thứ 3 TR T H B HS Đ
1 Hà Lan 3 1 1 1 0 4
2 Georgia 3 1 1 1 0 4
3 Slovakia 3 1 1 1 0 4
4 Slovenia 3 0 3 0 0 3
5 Hungary 3 1 0 2 -3 3
6 Croatia 3 0 2 1 -3 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Tin liên quan