Kết quả Luxembourg vs Slovakia - Đội khách dù thi đấu không quá áp đảo nhưng vẫn có được 3 điểm quan trọng để áp sát tấm vé dự VCK Euro 2024.
Dù được đánh giá cao hơn nhưng Slovakia lại bất ngờ chơi dưới sức và để cho Luxembourg lấn lướt trên sân nhà. Đội chủ nhà nhiều lần gây ra những khó khăn cho hàng thủ và thủ môn Slovakia nhưng đáng tiếc là không có bàn thắng trong hiệp 1.
Sang hiệp 2, Slovakia dần lấy lại thế trận. Họ tăng cường gây áp lực khắp sân để tìm kiếm lỗ hổng nơi hàng phòng ngự Luxembourg.
Phải tới phút 77, Slovakia mới có bàn mở tỷ số. Người lập công là cầu thủ vào sân thay người David Duris với cú dứt điểm từ rìa vòng cấm đánh bại thủ môn Peacock-Farrell.
Đó cũng là bàn thắng ấn định chiến thắng 1-0 cho Slovakia trên sân của Luxembourg. Kết quả này giúp họ tiến gần hơn tới vé dự VCK Euro 2024.
Về lý thuyết, Slovakia với 16 điểm sau 8 trận chỉ cần giành 1 điểm ở lượt tới là sẽ có vé đi Đức. Bởi lẽ số điểm tối đa mà Luxembourg có thể đạt được là 17 nhưng họ đang có hiệu số -10, còn Iceland thì chỉ có thể giành tối đa 16 điểm.
Bảng A | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng E | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng F | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |