Kết quả Estonia vs Azerbaijan - Đội khách thi đấu hiệu quả và thành công trong việc có thắng lợi đầu tiên tại vòng loại Euro 2024.
Do đã hết mục tiêu tại bảng F vòng loại Euro 2024, cả Estonia và Azerbaijan đều nhập cuộc với tâm thế cởi mở. Trong đó, đội khách là những người nắm thế trận và chơi lấn lướt hơn trong những phút đầu.
Họ sau đó sớm cụ thể hóa được lợi thế thành bàn thắng ngay ở phút thứ 9. Tiền vệ Elvin Cafarquliyev tung đường chuyền vượt qua cả thủ môn để giúp đối tác Toral Bayramov đánh đầu cận thành mở tỷ số cho Azerbaijan.
Tới cuối hiệp 1, tỷ số đã là 2-0 cho đội khách. Người nhân đôi cách biệt đó là tiền đạo Ramil Sheydayev với cú đá phạt đền chuẩn xác, không cho thủ môn của Estonia cơ hội cản phá.
Cách biệt 2 bàn là quá lớn để cho Estonia có thể gượng dậy dù đã rất cố gắng trong hiệp 2. Chung cuộc, Azerbaijan có được chiến thắng 2-0 đầy thuyết phục và cũng là thắng lợi đầu tiên của họ tại vòng loại Euro 2024.
Với 4 điểm, Azerbaijan hiện đang xếp thứ 4 bảng F, trong khi Estonia đứng cuối bảng với 1 điểm sau 5 trận. Cả hai lúc này đều đã không còn hy vọng tới VCK Euro 2024 sau khi Bỉ đã giành 1 vé còn suất còn lại là cuộc đua giữa Áo và Thụy Điển.
Bảng A | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng E | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng F | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | TR | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |