Thụy Điển vs Ukraina sẽ đối đầu trong trận đại chiến thuộc khuôn khổ vòng 1/8 EURO 2021, diễn ra vào lúc 2h00 ngày 30/6.
Nội dung chính
Đội hình CHÍNH THỨC Thụy Điển vs Ukraina Thụy Điển XI (4-4-2): Olsen, Lustig, Lindeloef, Danielsson, Augustinsson, Larsson, Ekdal, Olsson, Forsberg, Isak, Berg Ukraina XI (4-3-2-1): Buschan, Karavaev, Zabarnyi, Matviyenko, Mykolenko, Shaparenko, Stepanenko, Zinchenko, Yarmolenko, Malinovsky, Yaremchuk |
Sau 3 trận đấu thi đấu với một tinh thần cực cao ở vòng bảng, ĐT Thụy Điển nhiều khả năng đã cạn kiệt về mặt thể lực. Chính bởi lý do này, có lẽ NHM Thụy Điển sẽ có những sự lo lắng nhất định về các cầu thủ của họ ở trận gặp Ukraina rạng sáng mai.
Trong khi đó, Ukraina bố trí một đội hình lùi sâu để chống đỡ những đợt tấn công của Thụy Điển. Tuy vậy, nói vậy không có nghĩa là họ không có những mối tấn công nguy hiểm.
Niềm cảm hứng Yarmolenko nhiều khả năng sẽ là động lực để ĐT Ukraina tin vào một điều bất ngờ ở trận đấu rạng sáng mai.
Trận đấu giữa ĐT Thụy Điển gặp ĐT Ukraina vòng 1/8 EURO 2021 sẽ diễn ra vào lúc 2h00 rạng sáng mai 30/6.
Thụy Điển: Svanberg không chắc có thể ra sân
Ukraine: Khả năng ra sân của Zubkov, Popov còn bỏ ngỏ
Chuyên gia Việt Nam dự đoán kết quả Thụy Điển vs Ukraina: 'Cửa trên' chắc thắng!
Chuyên gia quốc tế dự đoán Thụy Điển vs Ukraina: 'Cửa trên' chắc chắn thắng!
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
Bảng E | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
Bảng F | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
BXH đội thứ 3 | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
6 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |