Thiếu vắng những nhân sự tốt nhưng Hà Lan vẫn sẽ có được đội hình rất mạnh ở trận ra quân Euro 2021 gặp Ukraina.
Nội dung chính
Hà Lan: Stekelenburg; Dumfries, Timber, De Vrij, Blind, Van Aanhold; De Jong, De Roon, Wijnaldum; Depay, Weghorst
Ukraina: Bushchan; Karavaev, Zabarnyi, Matviyenko, Mykolenko; Zinchenko, Sydorchuk, Malinovskyi; Yarmolenko, Yaremchuk, Zubkov
Hà Lan: Không có Van Dijk, Van de Beek và Cillessen ở Euro 2021
Ukraina: Oleksandr Zubkov và Andriy Yarmolenko nhiều khả năng sẽ vắng mặt ở trận đấu này
Trực tiếp Hà Lan vs Ukraina: Quyết giành 3 điểm
Nhận định Hà Lan vs Ukraina: Vạn sự khởi đầu nan
Thiếu vắng những ngôi sao đáng chú ý như Virgil van Dijk, Donny van de Beek và Jasper Cillessen vì những lý do khác nhau, nhưng Hà Lan vẫn sẽ mang đến Euro 2021 một đội hình đầy sức mạnh.
Ở vị trí thủ môn, một Martin Stekelenburg đầy kinh nghiệm sẽ cạnh tranh suất bắt chính với Tim Krul trong khi ở hàng thủ, De Ligt là nhân tố đáng chú ý và là điểm tựa trước khung thành.
Gravenberch sẽ cạnh tranh với Marten de Roon cho một vị trí đá bên cạnh Georginio Wijnaldum và Frenkie De Jong ở hàng tiền vệ. Trong khi đó trên hàng công, chắc chắn khả năng tạo đột biến và lối chơi xông xáo của Memphis Depay sẽ là niềm hy vọng cho "cơn lốc màu da cam".
Mèo tiên tri dự đoán Hà Lan vs Ukraina: Ẩn số Đông Âu
Đội hình mạnh nhất ĐT Hà Lan tại EURO 2021
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
Bảng E | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
Bảng F | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
BXH đội thứ 3 | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
6 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |