Cập nhật link xem trực tiếp Việt Nam vs Indonesia lúc 19h00 ngày 7/12, trận đấu thuộc bán kết lượt về AFF Cup 2016.
Nội dung chính
Tình hình nhân sự
Việt Nam: Đình Luật trở lại sau án treo giò, Minh Tuấn hội quân trở lại sau khi bận việc gia đình. Khả năng ra sân của Hoàng Thịnh còn bỏ ngỏ.
Indonesia: Bộ đôi trung vệ Aryanto và Basna trở lại sau án treo giò. Solossa vẫn có thể ra sân.
Thông tin xung quanh
Cả Việt Nam và Indnesia đều ghi được bàn thắng ở tất cả các trận từ đầu mùa.
Indonesia có tới 6/8 bàn được ghi trong hiệp 2 từ đầu giải.
Trong số đó, có tới 1 nửa số bàn thực hiện bằng đầu của Indonesia.
Việt Nam thắng kèo châu Á ở 4 trong tổng số 5 trận sân nhà gần đây.
Liên tiếp 3 trận đối đầu sân nhà gần nhất Việt Nam đều bất bại.
Trên sàn châu Á đang xuất hiện tỷ lệ tuyển Việt Nam chấp 1 hòa, đây là mức cao nhất trong lịch sử đối đầu từ trước tới nay.
Dưới triều đại HLV Nguyễn Hữu Thắng, ĐT Việt Nam liên tục để thủng lưới trước và thủng ngay trong hiệp đấu đầu tiên. Chỉ tính riêng trong 3 trận đấu với Indonesia vừa qua, ĐT Việt Nam đã để thủng lưới tới 4 trái.
Theo thống kê tại kỳ AFF Cup này, Indonesia cùng Campuchia là hai đội có hàng thủ kém nhất giải. Cho đến thời điểm này, cả hai đội đều đang có tới 8 lần để thủng lưới.
Điều kiện để VN vào chung kết:
- Thắng Indonesia 1-0.
- Giành chiến thắng với 2 bàn cách biệt.
- Trong trường hợp VN thắng 2-1 sau 90 phút thì hai đội phải đá thêm hai hiệp phụ - vẫn áp dụng luật bàn thắng trên sân đối phương. Nếu vẫn hòa sẽ tiến hành sút phạt luân lưu.
Đội hình dự kiến
Việt Nam: Nguyên Mạnh; Văn Hoàn, Đình Luật, Ngọc Hải, Văn Thanh; Xuân Trường, Văn Thắng, Văn Toàn, Thành Lương; Văn Quyết, Công Vinh.
Indonesia: Meiga, Wahyudi, Dwi Cahyo, Rachman, Lestaluhu, Andik Vermansyah, Stefano Lilipaly, Bayu Pradana, Rizki Pora, Lerby Eliandry, Boaz Salossa.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |