Trên bảng xếp hạng U23 châu Á 2020 hôm nay, U23 Trung Quốc và Nhật Bản là những đội chia tay sớm sau 2 thất bại ở giải năm nay.
Highlights U23 Trung Quốc vs U23 Uzbekistan - nguồn: VTV
Bảng xếp hạng VCK U23 Châu Á 2020 hôm nay:
Bảng A | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hệ số | Điểm |
U23 Australia | 2 | 1 | 1 | 0 | +1 | 4 |
U23 Thái Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | +4 | 3 |
U23 Iraq | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
U23 Bahrain | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 |
Ngày thi đấu hôm nay của VCK U23 châu Á đã diễn ra các trận đấu của bảng B và C, nơi sẽ quyết định cơ hội đi tiếp của một số đội bóng như Trung Quốc hay Nhật Bản. Ở lượt trận trước, Nhật Bản đã thất bại một cách đáng tiếc trước Arab Saudi, trong khi Trung Quốc còn đau đớn hơn khi thủng lưới phút cuối.
Và rất bất ngờ, U23 Nhật Bản đã gục ngã trước Syria để phải về nước sớm. Còn Trung Quốc cũng không thể gây bất ngờ khi thua 0-2 trước Uzbekistan. Hai đội bóng này là 2 đội tuyển về nước sớm nhất ở VCK U23 châu Á năm nay.
Bảng B | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hệ số | Điểm |
U23 Syria | 2 | 1 | 1 | 0 | +1 | 4 |
U23 Ả Rập Xê-út | 2 | 1 | 1 | 0 | +1 | 4 |
U23 Qatar | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
U23 Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng C | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hệ số | Điểm |
U23 Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | +2 | 6 |
U23 Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 0 | +2 | 4 |
U23 Iran | 2 | 0 | 1 | 0 | -1 | 1 |
U23 Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
>>Xem trực tiếp U23 châu Á 2020 hôm nay
Bảng D | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hệ số | Điểm |
U23 Jordan | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
U23 Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
U23 UAE | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
U23 Triều Tiên | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |