Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
29 | 24 | 71:14 | 76 |
2
|
29 | 19 | 55:33 | 62 |
3
|
29 | 17 | 44:23 | 59 |
4
|
29 | 15 | 42:25 | 54 |
5
|
29 | 15 | 55:35 | 51 |
6
|
28 | 14 | 51:32 | 47 |
7
|
29 | 12 | 44:33 | 45 |
8
|
28 | 12 | 41:32 | 43 |
9
|
29 | 13 | 36:33 | 43 |
10
|
29 | 11 | 32:36 | 42 |
11
|
29 | 10 | 28:26 | 41 |
12
|
29 | 8 | 31:36 | 34 |
13
|
29 | 6 | 26:45 | 28 |
14
|
29 | 4 | 28:44 | 27 |
15
|
29 | 6 | 26:39 | 26 |
16
|
29 | 6 | 29:50 | 26 |
17
|
29 | 6 | 22:43 | 25 |
18
|
29 | 6 | 37:60 | 24 |
19
|
29 | 6 | 33:56 | 23 |
20
|
29 | 2 | 23:59 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.