Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 22 | 66:18 | 70 |
2
|
26 | 19 | 78:31 | 60 |
3
|
26 | 18 | 60:31 | 56 |
4
|
26 | 14 | 53:32 | 50 |
5
|
26 | 15 | 60:32 | 49 |
6
|
26 | 10 | 42:35 | 40 |
7
|
26 | 9 | 43:42 | 35 |
8
|
26 | 9 | 44:50 | 33 |
9
|
26 | 9 | 36:48 | 33 |
10
|
26 | 8 | 35:41 | 30 |
11
|
26 | 7 | 35:44 | 29 |
12
|
26 | 6 | 46:50 | 28 |
13
|
26 | 8 | 25:42 | 28 |
14
|
26 | 6 | 31:44 | 25 |
15
|
26 | 5 | 30:54 | 25 |
16
|
26 | 3 | 22:46 | 19 |
17
|
26 | 3 | 20:47 | 18 |
18
|
26 | 2 | 26:65 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.