Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 26 | 77:17 | 83 |
2
|
32 | 21 | 63:37 | 69 |
3
|
32 | 18 | 45:24 | 63 |
4
|
32 | 16 | 45:25 | 59 |
5
|
31 | 16 | 56:35 | 55 |
6
|
31 | 15 | 57:36 | 51 |
7
|
32 | 15 | 41:35 | 49 |
8
|
32 | 13 | 50:40 | 49 |
9
|
32 | 11 | 31:29 | 45 |
10
|
31 | 12 | 43:36 | 44 |
11
|
32 | 11 | 34:41 | 43 |
12
|
32 | 9 | 35:39 | 39 |
13
|
32 | 7 | 27:48 | 32 |
14
|
32 | 7 | 34:54 | 31 |
15
|
31 | 4 | 30:47 | 28 |
16
|
32 | 6 | 30:44 | 28 |
17
|
32 | 7 | 25:48 | 28 |
18
|
32 | 6 | 40:63 | 27 |
19
|
32 | 6 | 39:62 | 26 |
20
|
32 | 2 | 26:68 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.