Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
29 | 25 | 74:19 | 79 |
2
|
29 | 20 | 82:36 | 63 |
3
|
29 | 20 | 67:34 | 63 |
4
|
29 | 17 | 67:33 | 56 |
5
|
29 | 16 | 57:34 | 56 |
6
|
29 | 10 | 43:39 | 42 |
7
|
29 | 10 | 47:46 | 39 |
8
|
29 | 11 | 41:52 | 39 |
9
|
29 | 10 | 49:57 | 36 |
10
|
29 | 8 | 42:50 | 34 |
11
|
29 | 7 | 50:56 | 31 |
12
|
29 | 8 | 36:49 | 31 |
13
|
29 | 8 | 25:45 | 29 |
14
|
29 | 7 | 34:50 | 28 |
15
|
29 | 5 | 34:59 | 27 |
16
|
29 | 5 | 30:47 | 26 |
17
|
29 | 4 | 23:51 | 22 |
18
|
29 | 2 | 28:72 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.