Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 20 | 73:26 | 69 |
2
|
30 | 17 | 56:38 | 58 |
3
|
30 | 15 | 44:29 | 53 |
4
|
30 | 14 | 43:26 | 52 |
5
|
30 | 13 | 33:24 | 48 |
6
|
30 | 13 | 39:32 | 46 |
7
|
30 | 11 | 44:36 | 42 |
8
|
30 | 10 | 45:37 | 41 |
9
|
30 | 12 | 39:49 | 41 |
10
|
30 | 11 | 37:41 | 40 |
11
|
30 | 9 | 36:39 | 37 |
12
|
30 | 9 | 38:42 | 36 |
13
|
30 | 9 | 33:41 | 36 |
14
|
30 | 9 | 28:48 | 31 |
15
|
30 | 8 | 31:49 | 29 |
16
|
30 | 6 | 27:38 | 28 |
17
|
30 | 6 | 36:59 | 26 |
18
|
30 | 4 | 21:49 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Montpellier: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)