Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 18 | 65:24 | 63 |
2
|
29 | 15 | 44:27 | 53 |
3
|
28 | 15 | 53:38 | 52 |
4
|
28 | 13 | 42:25 | 49 |
5
|
29 | 13 | 31:22 | 47 |
6
|
29 | 12 | 38:32 | 43 |
7
|
29 | 12 | 38:45 | 41 |
8
|
29 | 11 | 36:39 | 40 |
9
|
28 | 10 | 41:33 | 39 |
10
|
29 | 10 | 41:36 | 39 |
11
|
29 | 9 | 34:37 | 36 |
12
|
29 | 9 | 33:40 | 36 |
13
|
29 | 8 | 36:41 | 33 |
14
|
29 | 9 | 28:45 | 31 |
15
|
29 | 6 | 27:37 | 28 |
16
|
29 | 7 | 30:49 | 26 |
17
|
29 | 6 | 35:55 | 26 |
18
|
29 | 4 | 21:48 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Montpellier: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)