Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 17 | 62:23 | 59 |
2
|
26 | 13 | 36:20 | 47 |
3
|
26 | 13 | 47:36 | 46 |
4
|
26 | 11 | 37:23 | 43 |
5
|
26 | 12 | 27:20 | 43 |
6
|
26 | 12 | 35:27 | 42 |
7
|
26 | 10 | 40:28 | 39 |
8
|
26 | 10 | 40:31 | 39 |
9
|
26 | 11 | 34:35 | 38 |
10
|
26 | 10 | 30:40 | 34 |
11
|
26 | 7 | 29:36 | 29 |
12
|
26 | 7 | 28:39 | 29 |
13
|
26 | 6 | 26:33 | 27 |
14
|
26 | 6 | 31:40 | 26 |
15
|
26 | 6 | 35:49 | 26 |
16
|
26 | 7 | 24:41 | 25 |
17
|
26 | 6 | 23:39 | 23 |
18
|
26 | 4 | 19:43 | 20 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Montpellier: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)