- Super League Nữ
- Khu vực:
- Mùa giải:2023/2024
Giải đấu

Main | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 41 |
2 ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 23 | 40 |
3 ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 40 | 39 |
4 ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 33 |
5 ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 12 | 29 |
6 ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 |
7 ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -15 | 20 |
8 ![]() | 18 | 2 | 3 | 13 | -32 | 9 |
9 ![]() | 18 | 2 | 1 | 15 | -41 | 7 |
10 ![]() | 18 | 2 | 1 | 15 | -45 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Super League Nữ (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.