Giải đấu
Chung kết
participant
Honka
1
1
participant
KPV Kokkola *
0
1
participant
Klubi 04
5
3
participant
GrIFK *
1
0
Main TR T H B HS Đ
1 Honka 27 22 4 1 45 70
2 Gnistan 27 13 7 7 13 46
3 KaPa 27 11 8 8 13 41
4 TPV 27 11 5 11 5 38
5 JaPS 27 11 5 11 -5 38
6 Vaajakoski 27 10 6 11 -5 36
7 Atlantis 27 9 8 10 -7 35
8 Keski-Uusimaa 27 9 7 11 3 34
9 Ilves-Kissat 27 6 7 14 -5 25
10 NJS 27 2 5 20 -57 11
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.